THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

Danh mục thủ tục hành chính thuộc chức năng quản lý của Sở Ngoại vụ Hà Nội
Ngày đăng 18/11/2020 | 9:10 AM  | View count: 4322

DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC CHỨC NĂNG

QUẢN LÝ CỦA SỞ NGOẠI VỤ HÀ NỘI

Căn cứ pháp lý

1. Quyết định số 6902/QĐ-UBND ngày 04 tháng 10 năm 2017 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc công bố thủ tục hành chính thuộc chức năng quản lý nhà nước của Sở Ngoại vụ thành phố Hà Nội.

2. Quyết định số 3612/2019/QĐ-UBND ngày 08 tháng 7 năm 2019 của Chủ tịch  Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội về việc phê duyệt các quy trình nội bộ trong giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Ngoại vụ Hà Nội

3. Quyết định số 3595/QĐ-UBND ngày 17 tháng 8 năm 2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội thông qua phương án đơn giản hóa thủ tục hành chính thuộc chức năng quản lý nhà nước của Sở Ngoại vụ thành phố Hà Nội.

4. Quyết định số 5089/QĐ-UBND ngày 12 tháng 11 năm 2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân t hành phố Hà Nội về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới, thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Ngoại vụ Hà Nội.

DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

STT

Tên thủ tục hành chính

Cơ quan

 thực hiện

Mã TTHC

1

Xin phép tổ chức Hội nghị, hội thảo quốc tế trên địa bàn thành phố Hà Nội

Sở Ngoại vụ

 

2

Cấp mới, gia hạn, bổ sung sửa đổi Giấy phép của Hiệp hội doanh nghiệp nước ngoài

Sở Ngoại vụ

 

3

Xuất cảnh để thực hiện công tác của cán bộ, công chức, viên chức thuộc các đơn vị của Hà Nội

Sở Ngoại vụ

 

4

Cho phép sử dụng thẻ đi lại của doanh nhân APEC (thẻ ABTC)

Sở Ngoại vụ

 

5

Xuất cảnh để giải quyết việc riêng (thăm thân, chữa bệnh, du lịch…) của cán bộ, công chức, viên chức thuộc các đơn vị của Hà Nội

Sở Ngoại vụ

 

6

Nhập cảnh cho người nước ngoài vào làm việc tại Hà Nội

Sở Ngoại vụ

 

7

Gia hạn thị thực, lưu trú cho người nước ngoài vào làm việc với các tổ chức, doanh nghiệp của Hà Nội

Sở Ngoại vụ

 

 

Kèm theo mẫu : Tại đây 

QĐ 6902

QĐ3612: https://dfa.hanoi.gov.vn/documents/2104563/0/Q%C4%90+3612.2019.UBND.pdf/af70423b-5684-4c66-b263-88cdbfced991 

QĐ 3595

QĐ 5089